Tên sản phẩm | Chloroform |
Công thức hóa học | CHCl3 |
CAS | 67-66-3 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Quy cách | 250kg/ Phuy |
Chlorofom được biết đến là một hợp chất gây mê được hình thành từ phản ứng giữa khí metan cùng khí clo. Vậy cụ thể, hóa chất này được ứng dụng ra sao, nó có tình chất và lưu ý gì khi sử dụng? Cùng VietChem tìm đáp án trong nội dung bài viết dưới đây.
1. Chloroform là gì?
Chloroform hay Clorofom là một loại hóa chất thuộc nhóm trihalometan có công thức hóa học là CHCl3. Ngoài tên gọi Chloroform nó còn được gọi với nhiều cái tên khác như metyl triclorua, methyl trichloride, methane trichloride hoặc methenyl trichloride.
Về đặc điểm hình thái thì Clorofom tồn tại ở dạng lỏng trong suốt, không màu, có mùi ethereal, không cháy trong không khí trừ khi tạo thành hỗn hợp với các chất dễ cháy hơn.
Hiện nay, ứng dụng chủ yếu của Clorofom là sử dụng làm chất phản ứng và dung môi và vì đây là một chất độc hại với môi trường nên khi làm việc và bảo quản, người thực hiện cần hết sức chú ý.
2. Đặc điểm tính chất lý hóa của Chloroform
- Khối lượng phân tử là 119.378 g/mol
- Khối lượng riêng là 1,48 g/cm³
- Tỷ trọng là 1,564 g/cm3 ở 20°C; 1.361 g/cm3 ở 25°C và 1.394 g/cm3 ở 60 °C
- Điểm nóng chảy là – 63.5 °C
- Điểm sôi là 61.2 °C và bị phân hủy ở 450 °C
- Độ axit (pKa) là 15,7 ở 20 °C
- Độ hòa tan trong nước ở 20 °C là 0,8 g/100 ml
- Chlorofom tan trong benzen, acetaldehyde, aceton, ethanol, có thể trộn lẫn trong dầu, rượu, dietyl ete,…
- Dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng
Cloroform có công thức cấu tạo CHCl3
3. Cách điều chế Chloroform
3.1. Cách điều chế Chloroform theo quy mô công nghiệp
- Trong công nghiệp, hóa chất Clorofom được sản xuất bằng phương pháp đốt nóng hỗn hợp clo và metan ở nhiệt độ 400-500 °C, thực hiện theo phương trình phản ứng sau:
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
CH3Cl + Cl2 → CH2Cl2 + HCl
CH2Cl2 + Cl2 → CHCl3 + HCl
- Tiếp tục diễn ra quá trình phản ứng clo hóa, sau đó clorofom chuyển thành CCl4:
CHCl3 + Cl2 → CCl4 + HCl
Kết luận: Sau phản ứng trên, ta sẽ thu được hỗn hợp gồm bốn chất bao gồm diclometan, clometan, clorofom và cacbon tetraclorua. Chloroform sau đó sẽ được tách ra bằng cách chưng cất.
3.2. Cách điều chế Chloroform theo quy mô nhỏ
Với quy mô nhỏ, Clorofom được điều chế thông qua phản ứng haloform giữa acetone và natri hypochlorite:
NaClO + (CH3)2CO → CHCl3 + NaOH + CH3COONa
Cloroform được điều chế như thế nào?
4. Các ứng dụng nổi bật của Chloroform trong cuộc sống, sản xuất
4.1. Ứng dụng của Clorofom trong công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất Chloroform được sử dụng chủ yếu để tổng hợp chất làm lạnh R-22 cho máy điều hòa không khí.
Thế nhưng do R-22 gây ra sự suy giảm tầng ozon nên clorofom bị hạn chế sử dụng với mục đích này.
Chloroform được sử dụng chủ yếu để tổng hợp chất làm lạnh
4.2. Ứng dụng trong y học của Clorofom
Hơi của Clorofom có ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của người bệnh, gây ra chóng mặt, mỏi mệt và hôn mê sâu. Vì thế mà chúng có vai trò hỗ trợ các bác sĩ trong quá trình phẫu thuật khá hiệu quả.
4.3. Được dùng làm dung môi
Nhờ đặc tính khá trơ, trộn hợp với hầu hết các chất lỏng hữu cơ và dễ dàng bay hơi, nên nó được dùng làm dung môi để giúp sản xuất thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu hiệu quả.
Sử dụng Cloroform làm dung môi trong sản xuất thuốc trừ sâu
5. Các vấn đề cần lưu ý trong bảo quản và sử dụng Chloroform
5.1. Bảo quản Chloroform an toàn
Cần phải tuân thủ các yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt của các cơ sở sản xuất, lưu trữ, bảo quản hóa chất Chloroform.
5.2. Lưu ý khi sử dụng Chloroform
- Không nên tiếp xúc trực tiếp, không hít hoặc nuốt Cloroform vì đây là hóa chất gây kích ứng da, có hại cho phổi cũng như các cơ quan khác trong cơ thể. Đặc biệt, Clorofom là chất gây tổn hại cho thai nhi nên cần hết sức thận trọng khi sử dụng
- Cần tuân thủ các nguyên tắc về sử dụng hóa chất này, tiếp xúc với chúng cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ theo đúng tiêu chuẩn an toàn lao động.
6. Chloroform có gì khác clo?
Chloroform | Clo | |
Định nghĩa | Là một hóa chất thuộc nhóm trihalomethane với công thức hóa học CHCl3 | Là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 17, ký hiệu Cl và nó cũng dùng để chỉ clo diatomic. |
Khối lượng phân tử | 119.369 g/mol | 35,453 u |
Tự nhiên | Chất lỏng dễ bay hơi ở môi trường nhiệt độ phòng | Một loại khí diatomic tại nhiệt độ phòng |
Tính chất vật lý | Có mùi nặng như ether, vị ngọt | Dạng khí màu vàng lục khi ở nhiệt độ và áp suất phòng, mùi sặc |
Công dụng | Dùng trong sản xuất monochlorodifluoromethane, làm dung môi cho chất béo, cao su, dầu, hóa chất gây mê trong phạm vi nhất định | Chủ yếu làm chất khử trùng, sản xuất hợp chất hóa học khác |
- Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, được hệ thống khách hàng trên cả nước tin tưởng lựa chọn, độ uy tín cao
- Sản phẩm đảm bảo chất lượng
- Giá thành tốt, giao hàng nhanh
- Đội ngũ tư vấn viên chuyên môn cao và chăm sóc khách hàng tận tình
- Hệ thống cơ sở vật chất toàn diện mang đến dịch vụ mua hàng tiện lợi, thoải mái cho quý khách
Liên hệ:
Số điện thoại: 084.92.88.333
Địa chỉ: Hà Huy Tập, Gia Lâm, Hà Nội