Tên sản phẩm: | Ammonium sulfate |
Tên gọi khác: | Amoni sunfat, phân SA, đạm 1 lá |
Công thức hóa học: | (NH4)2SO4 |
CAS: | 7783-20-2 |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Quy cách: | 50kg/bao |
1. Amoni sunfat (NH4)2SO4 là gì?
Amoni Sunfate là một hợp chất muối của gốc amoni và sunfat, nó có công thức hóa học là (NH4)2SO4. Đây là một chất tồn tại ở dạng hạt hút ẩm trắng mịn hoặc tinh thể.
Chúng còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như: Ammonium sulfate (2:1), Diammonium sulfate, muối sunfuric axit diammonium, đạm 1 lá.
(NH4)2SO4 là sản phẩm mang đến nhiều ứng dụng nổi bật, trong đó không thể không nhắc đến là việc cung cấp một lượng lớn chất dinh dưỡng cho cây dưới dạng phân bón.
2. Cấu tạo phân tử của amoni sunfat như nào?
3. Những tính chất hóa lí của amoni sunfat
3.1. Tính chất vật lí đặc trưng của amoni sunfat (NH4)2SO4
- Amoni sunfat là chất có màu trắng, có tính hút ẩm, chúng bị hòa tan được trong nước nhưng không hòa tan trong acetone, rượu và etanol.
- Khối lượng mol: 132.14 g/mol.
- Khối lượng riêng: 1.77 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 235 đến 280 °C.
- Độ hòa tan trong nước: 70.6 g/100 g nước (0 °C) và 103.8 g/100 g nước (100 °C).
Tính chất vật lý đặc trưng của amoni sunfat (NH4)2SO4
3.2. Đặc điểm, tính chất hóa học nổi bật của (NH4)2SO4
- Chúng có thể làm quỳ tím hóa đỏ bởi tính axit của mình.
- Nó bị phân hủy khi đun nóng trên 250 độ C để tạo thành (NH4)2SO4.
- Bị phân hủy thành amoniac, nitơ, lưu huỳnh điôxit và nước khi được đun ở nhiệt độ cao hơn.
- Có thể tác dụng với các dung dịch cân bằng của sunfat kim loại, giúp tạo ra các muối như amoni kim loại sunfat.
4. Điều chế amoni sunfat như thế nào?
4.1. (NH4)2SO4 trong tự nhiên
Ammonium sulfate trong tự nhiên tồn tại như một khoáng sản quý hiếm trong các fumarole núi lửa hoặc do cháy than trên một số bãi rác.
4.2. Điều chế (NH4)2SO4 trong công nghiệp
- Chúng được tạo ra bằng cách xử lý amoniac, thường là sản phẩm phụ từ lò than cốc, với axit sulfuric. Phương trình phản ứng như sau:
2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4
- Được sản xuất từ thạch cao (CaSO4 2H2O), theo phương trình phản ứng như sau:
(NH4)2CO3 + CaSO4 → (NH4)2SO4 + CaCO3
5. Những ứng dụng của amoni sunfat trong đời sống, sản xuất
5.1. Ứng dụng của (NH4)2SO4 trong nông nghiệp
- Thành phần của amoni sunfat chứa 21% nitơ và 24% lưu huỳnh nên chúng là một loại phân bón vô cùng cần thiết cho các loại cây trồng như: lúa mì, ngô, gạo, bông, khoai tây, cây gai dầu và cây ăn quả. Phân đạm 1 lá tham gia vào quá trình tổng hợp protein và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây.
- Phân đạm 1 lá (NH4)2SO4 còn giúp kiểm soát độ pH của đất và tham gia vào quá trình nitrat hóa được thực hiện bởi vi khuẩn.
- Chúng còn là thành phần của thuốc trừ sâu hòa tan, thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm để giúp bảo vệ cây trồng.
Ứng dụng của (NH4)2SO4 trong nông nghiệp
5.2. Trong phòng thí nghiệm
Còn trong phòng thí nghiệm, (NH4)2SO4 có những vai trò như sau:
- Là một thuốc thử phân tích trong điện hóa, môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
- Nhờ tính chất kết tủa, nên chúng được ứng dụng trong việc phân lập và tinh chế protein, đặc biệt là protein huyết tương.
5.3. Trong lĩnh vực công nghiệp
- Là chất phụ gia và được xem là tác nhân trung hòa axit, sử dụng nhiều trong các món nướng có thành phần từ bột mì, điển hình chính là bánh mỳ.
- Chúng được sử dụng như một chất điều chỉnh áp suất thẩm thấu và như một tác nhân kết tủa muối.
- Có thể phân tách các chất ô nhiễm bằng cách tăng độ cứng của nước.
- Là một chất chống ăn mòn khá phổ biến.
6. Lưu ý khi bảo quản, sử dụng hóa chất amoni sunfat an toàn
- Để bảo quản amoni sunfat ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Khi sử dụng cần trang bị cho mình đồ bảo hộ cần thiết: kính, gang tay, quần áo… đúng theo quy định để đảm bảo an toàn.
7. Mua amoni sunfat ở đâu giá tốt nhất?
Webside: https://hoachatthinhphuc.vn/
Email: hoachatthinhphuc@gmail.com
Địa chỉ: Hà Huy Tập, Gia Lâm, Hà Nội