Tên sản phẩm | Potassium carbonate |
Tên gọi khác | Kali cacbonat |
Công thức hóa học | K2CO3 |
CAS | 584-08-7 |
Hàm lượng | 99,5% |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Quy cách đóng gói | 25kg/bao |
Hóa chất Potassium carbonate 99.5% hiện được phân phối số lượng lớn, quy cách 25kg/bao, giá tốt nhất trên thị trường. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành gốm sứ, phân bón, thủy tinh, xà phòng,… Thông tin, tính chất, đặc điểm và ứng dụng được trình bày chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về Potassium carbonate là gì?
Potassium carbonate (Kali cacbonat) là hóa chất có ngoại quan dạng hạt nhỏ màu trắng, tan tốt trong nước tạo thành dung dich kiềm mạnh và có công thức hóa học là K2CO3. Ngày nay người ta sử dụng K2CO3 phổ biến trong các ngành sản xuất chất tẩy rửa, sản xuất xà phòng, thủy tinh.
Kali cacbonat có ngoại quan dạng tinh thể hạt màu trắng
2. Tính chất của Kali cacbonat
2.1. Tính chất vật lý của Potassium carbonate
- Khối lượng mol là: 138.205 g/mol.
- Khối lượng riêng là: 2.43 g/cm3.
- Đặc điểm bề ngoài: Là chất rắn, màu trắng, dễ hút ẩm.
- Điểm nóng chảy: điểm nóng chảy ở ngưỡng 891 độ C (tức là 1.164 độ K hay 1.636 độ F).
- Đặc biệt: Chúng không hòa tan trong cồn và axeton.
- Có ngoại quan tinh thể rắn màu trắng, tan tốt trong nước.
2.2. Tính chất hóa học của Potassium carbonate
- Kali cacbonat tác dụng với axit mạnh hơn để tạo thành muối mới:
K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2↑ + H2O
- Kali cacbonat phản ứng với dung dịch kiềm để tạo muối:
K2CO3 + NaOH → Na2CO3 + KOH
- Kali cacbonathân huỷ ở nhiệt độ cao để giải phóng ra khí cacbonic:
K2CO3 → K2O + CO2
Tính chất hóa lý của kali cacbonat
3. Sản xuất/Điều chế Kali cacbonat như thế nào?
Với nhiều cách khác nhau có thể giúp điều chế, sản xuất kali cacbonat. Sau đây là một số phương pháp phổ biến:
- Cho Kali hydroxit phản ứng với khí cacbon dioxít:
2KOH + CO2 ⟶ H2O + K2CO3
- Tiến hành nhiệt phân KHCO3
2KHCO3 ⟶ H2O + K2CO3 + CO2
- Cho Kali Hidroxit đậm đặc phản ứng với Kali hiro cacbonat:
KOH + KHCO3 ⟶ H2O + K2CO3
4. Ứng dụng của Kali cacbonat trong đời sống, sản xuất
4.1. Ứng dụng Kali cacbonat trong sản xuất phân bón
K2CO3 là chất dinh dưỡng không thể thiếu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Chúng có tác dụng ổn định độ pH của đất và làm giảm độ chua của đất.
Ứng dụng quan trọng của Kali cacbonat trong sản xuất phân bón
4.2. Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh
Kali cacbonat là thành phần chính trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ.
4.3. Ứng dụng trong pha chế
Kali cacbonat làm dung môi để hòa tan một số hợp chất không tan trong nước (tan trong dung dịch kiềm) như: Auxin Alpha NAA Ấn độ 99% (Chất kích thích ra rễ); Hormone thực vật Cytokinin – 6BA…
4.4. Ứng dụng trong tẩy rửa
Ngoài ra hóa chất Kali cacbonat giúp loại bỏ bụi bẩn, dùng để làm vệ sinh một khu vực nhất định nhờ tạo ra dung dịch tẩy rửa khi cho tác dụng với nước, đồng thời giúp loại bỏ CO2 trong Amoniac
4.5 Ứng dụng trong phòng thí nghiệm
Có thể được sử dụng như một nhẹ tác nhân làm khô các tác nhân khác làm khô như clorua canxi và magnesium sulfate. Tuy nhiên, nó không phải là phù hợp với hợp chất có tính axit, nhưng có thể hữu ích cho việc làm khô một pha hữu cơ nếu ta có một lượng nhỏ tạp chất có tính axit.
5. Sử dụng, bảo quản Kali cacbonat cần lưu ý những gì?
- Do đây là hóa chất có những đặc tính gây hại cho cơ thể, vì thế cần tránh để chúng tiếp xúc với cơ thể: dính vào mắt, tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
- Khi sử dụng cần mặc đồ bảo hộ đầy đủ (kính bảo hộ, quần áo thí nghiệm, găng tay, khẩu trang,…)
- Không được cho nước vào sản phẩm này. Tránh các tác nhân oxy hóa, kim loại, các axít.
- Nếu có bất kì biểu hiện bất thường nào khi sử dụng, tiếp xúc với sản phẩm, hãy đến ngay các cơ sở y tế gần nhất đê được kiểm tra và theo dõi.
Potassium carbonate 99.5% K2CO3, Hàn Quốc, 25kg/bao
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Số điện thoại: 084.92.88.333
Webside: https://hoachatthinhphuc.vn/
Email: hoachatthinhphuc@gmail.com
Địa chỉ: Hà Huy Tập, Gia Lâm, Hà Nội